Thứ Ba, 13 tháng 11, 2018

[GÓC TỪ VỰNG] 힘_THỂ LỰC, SỨC MẠNH


[GÓC TỪ VỰNG]
: thể lực, sức, sức mạnh
힘이 있다/ 힘이 없다: có sức mạnh/ không có sức mạnh
힘세다: khỏe
힘자랑을 하다: tự hào ta đây khỏe
힘이 다하다: hết sức
힘을 시험하다: đấu sức
힘을 잃다: mất sức
어깨의 힘을 빼다: trùng vai xuống
힘이 정의다: sức mạnh là chính nghĩa
열의 : sức nóng, sức nhiệt
자석의 : sức hút nam châm

힘이 강한 엔지: động cơ mạnh, động cơ khỏe
자기 힘으로: bằng sức bản thân
힘을 합하다: chung sức, hợp sức
힘을 합치다: gộp sức lại
눈에 보이지 않는 : sức mạnh không nhìn thấy bằng mắt
힘의 부족: thiếu năng lực
힘이 모자라다: thiếu sức
힘을 발휘하다: phát huy năng lực
부모의 힘으로: bằng uy lực của bố mẹ
경찰의 : uy thế của cảnh sát
여론의 : sức mạnh dư luận
전통의 : sức mạnh của truyền thống
그의 말에는 힘이 있다: trong lời nói của anh ta có sức mạnh, uy thế
학교를 세우는 데는 그의 힘이 컸다: anh ta có đóng góp lớn trong việc xây trường mới
힘을 빌다: mượn sức
남의 힘을 빌지 않고 하다: không mượn sức của ai rồi làm, không nhờ cậy ai tự mình làm
남의 힘을 기대하다: chờ đợi sự giúp đỡ của người khác
하느님의 : sức trời
힘이 없는 소리로: bằng giọng như hết cơm ( giọng không có sức)
힘을 잃다: mất sức
힘찬 연설: bài diễn thuyết đầy sức mạnh
힘이 있는 문장: câu văn có sức mạnh
약의 : hiệu quả, sức mạnh của thuốc
과학의 힘으로: bằng sức mạnh của khoa học
힘겨룸하다: đấu sức
힘겨룸을 보자: thử đấu sức với nhau xem
힘겹다: góp sức, thêm sức ~ 힘부치다
힘껏: thỏa sức, hết sức
힘껏 하다: làm hết sức
힘껏 싸우다: dùng hết sức đánh nhau
힘꼴: sức mạnh cơ thể u bắp
힘들다: mệt, vất vả
힘든 : việc nặng
힘든 문제: vấn đề khó khăn
농사가 되어서 살기 힘들다: làm nông không được nên cuộc sống vất vả
더워서 일하기가 힘들다: nóng nên làm việc mệt mỏi
일자리를 구하기가 힘들다: tìm việc làm khó khăn
일이 그에게는 힘들었던 같다: việc đó có lẽ quá sức đối với anh ta
힘들이다: mất sức, gắng sức
그는 별로 힘들이지 않고 짐을 옮겼다: anh ta chuyển đồ cũng không khó khăn lắm
일에 힘들이다: gắng sức vào công việc
조금도 힘들이지 않고: không mệt chút nào
힘부치다: thêm sức, tiếp sức
그와 씨름하기엔 힘이 부친다: tiếp sức cho tôi trong cuộc đấu với anh ta
힘세다: khỏe
그는 센다: anh ts rất khỏe
힘쓰다: vất vả, cố gắng
힘써 공부하다: gắng học tập
학업에 힘쓰다: cố gắng vào việc học
목적을 달설하려고 힘쓰다: cố gắng để đạt được mục đích
문제를 해결하려고 힘쓰다: cố gắng để giải quyết vấn đề
자네 이와에 나를 위하여 힘써 사람이 없네: ngoài cậu ra chẳng ai giúp được tôi đâu
힘없이: mệt, không có sức
힘없이 목소라: giọng nói mỏi mệt
그는 질문에 힘없이 대답했다: cậu ta mệt mỏi trả lời câu hỏi
힘입다: thêm sức, giúp sức
아무에게 힘입다: tiếp sức cho ai
나의 성공은 그의 조력에 힘입은 크다: thành công của tôi tiếp sức lớn cho anh ấy
힘있다: khỏe
힘주다: gồng sức, ra sức
눈을 힘주어 감다: ra sức nhắm mắt lại
힘줄: cơ bắp
힘줄고기: thịt cơ bắp
힘줄이 굵은 : tay cơ bắp rắn chắc
힘차다: đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh liệt
힘찬 발걸음: bước chân đầy mạnh mẽ
힘찬 격려의 박수를 보내다: vỗ tay khích lên mạnh mẽ
자전거 페달을 힘차게 밟다: đạp mạnh vào bàn đạp xe


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

NGƯỜI QUAN TÂM MỘT CÁCH ẤM ÁP_따뜻이 배려하는 사람

NGƯỜI QUAN TÂM MỘT CÁCH ẤM ÁP_따뜻이 배려하는 사람 모르는 사람이라도 따뜻이 배려하는 사람을 보면 기분이 좋아집니다. Dù là người mình không hay biết, nếu nhìn thấy người qua...