[GÓC TỪ VỰNG]
힘:
thể lực, sức, sức mạnh
힘이 있다/ 힘이 없다: có sức mạnh/ không có sức mạnh
힘세다:
khỏe
힘자랑을
하다: tự hào ta đây khỏe
힘이 다하다: hết sức
힘을 시험하다: đấu sức
힘을 잃다: mất sức
어깨의
힘을 빼다: trùng vai xuống
힘이 정의다: sức mạnh là chính nghĩa
열의 힘: sức nóng, sức nhiệt
자석의
힘: sức hút nam châm
힘이 강한 엔지: động cơ mạnh, động cơ khỏe
자기 힘으로: bằng sức bản thân
힘을 합하다: chung sức, hợp sức
힘을 합치다: gộp sức lại
눈에 보이지 않는 힘: sức mạnh không nhìn thấy bằng mắt
힘의 부족: thiếu năng lực
힘이 모자라다: thiếu sức
힘을 발휘하다: phát huy năng lực
부모의
힘으로: bằng uy lực của bố mẹ
경찰의
힘: uy thế của cảnh sát
여론의
힘: sức mạnh dư luận
전통의
힘: sức mạnh của truyền thống
그의 말에는 힘이 있다: trong lời nói của anh ta có sức mạnh,
uy thế
새 학교를 세우는 데는 그의 힘이 컸다: anh ta có đóng góp lớn trong việc
xây trường mới
힘을 빌다: mượn sức
남의 힘을 빌지 않고 하다: không mượn sức của ai rồi làm,
không nhờ cậy ai tự mình làm
남의 힘을 기대하다: chờ đợi sự giúp đỡ của người khác
하느님의
힘: sức trời
힘이 없는 소리로: bằng giọng như hết cơm ( giọng
không có sức)
힘을 잃다: mất sức
힘찬 연설: bài diễn thuyết đầy sức mạnh
힘이 있는 문장: câu văn có sức mạnh
약의 힘: hiệu quả, sức mạnh của thuốc
과학의
힘으로: bằng sức mạnh của khoa học
힘겨룸하다: đấu sức
힘겨룸을
해 보자:
thử đấu sức với nhau xem
힘겹다:
góp sức, thêm sức ~ 힘부치다
힘껏:
thỏa sức, hết sức
힘껏 일 하다:
làm hết sức
힘껏 싸우다: dùng hết sức đánh nhau
힘꼴:
sức mạnh cơ thể u bắp
힘들다:
mệt, vất vả
힘든 일: việc nặng
힘든 문제: vấn đề khó khăn
농사가
잘 안 되어서 살기 힘들다: làm nông không được nên cuộc sống vất
vả
더워서
일하기가 힘들다: nóng nên làm việc mệt mỏi
일자리를
구하기가 힘들다: tìm việc làm khó khăn
그 일이 그에게는 좀 힘들었던
것 같다:
việc đó có lẽ quá sức đối với anh ta
힘들이다:
mất sức, gắng sức
그는 별로 힘들이지 않고 짐을 옮겼다: anh ta chuyển đồ cũng không khó
khăn lắm
일에 힘들이다: gắng sức vào công việc
조금도
힘들이지 않고: không mệt chút nào
힘부치다:
thêm sức, tiếp sức
그와 씨름하기엔 내 힘이 부친다: tiếp sức cho tôi trong cuộc đấu với
anh ta
힘세다:
khỏe
그는 힘 센다:
anh ts rất khỏe
힘쓰다:
vất vả, cố gắng
힘써 공부하다: gắng học tập
학업에
힘쓰다: cố gắng vào việc học
목적을
달설하려고 힘쓰다: cố gắng để đạt được mục đích
문제를
해결하려고 힘쓰다: cố gắng để giải quyết vấn đề
자네 이와에 나를 위하여 힘써 줄 사람이
없네: ngoài cậu ra chẳng ai giúp được tôi
đâu
힘없이:
mệt, không có sức
힘없이
목소라: giọng nói mỏi mệt
그는 질문에 힘없이 대답했다: cậu ta mệt mỏi trả lời câu hỏi
힘입다:
thêm sức, giúp sức
아무에게
힘입다: tiếp sức cho ai
나의 성공은 그의 조력에 힘입은 크다: thành công của tôi tiếp sức lớn cho
anh ấy
힘있다:
khỏe
힘주다:
gồng sức, ra sức
눈을 힘주어 감다: ra sức nhắm mắt lại
힘줄:
cơ bắp
힘줄고기:
thịt cơ bắp
힘줄이
굵은 팔: tay cơ bắp rắn chắc
힘차다:
đầy nghị lực, mạnh mẽ, mãnh liệt
힘찬 발걸음: bước chân đầy mạnh mẽ
힘찬 격려의 박수를 보내다: vỗ tay khích lên mạnh mẽ
자전거
페달을 힘차게 밟다: đạp mạnh vào bàn đạp xe

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét